Hệ thống máy lắc rung điện động 25KW 380V 50Hz để kiểm tra độ rung
Thông số kỹ thuật toàn hệ thống
1. Model: ES-1 ES-2 ES-3...ES-350
2. Lực hình sin định mức (N): 1000 đến 3500000
3. Lực ngẫu nhiên định mức (N): 1000 đến 3500000
4. Dải tần số (HZ): 3 đến 3500
5. Gia tốc định mức (m/s2): 400 đến 1000
6. Vận tốc định mức (m/s): 1,2 đến 1,8
7. Độ dịch chuyển định mức (pp, mm) 25 đến 51
8. Tải trọng tối đa (kg): 70 đến 4500
9. Cuộn dây di chuyển (kg): 2,5 đến 300
10. Kích thước cuộn dây chuyển động (mm): 150 đến 870
Tính năng chân đế ngang:
Trong băng ghế tải nhỏ để nhận ra khả năng tăng tốc và tần số làm việc cao hơn, nhằm cải thiện khả năng tải và hiệu suất của toàn bộ băng ghế máy.
Ghế ngang và ghế rung là loại tích hợp, có cấu trúc hoàn hảo, thuận tiện cho việc lắp đặt và điều chỉnh.
Đường áp tĩnh, hình chữ V, có khả năng chịu nghiêng và chịu tải trọng lệch.
Bơm dầu tích hợp, cấu trúc tốt và vận hành dễ dàng.
Người mẫu | Kích thước băng ghế (mm) | Dải tần số (Hz) | Trọng lượng của bộ phận chuyển động (kg) |
LT0303 | 300×300×22 300×300×26 300×300×30 |
5-1000 5-1500 5-2000 |
6,6 7,8 9,0 |
LT0404 | 400×400×22 400×400×26 400×400×30 |
5-l000 5-1400 5-2000 |
11.2 13.2 16.0 |
LT0505 | 500×500×25 500×500×30 500×500×35 |
5-1000 5-1500 5-2000 |
19.3 23.1 27,0 |
LT0606 | 600×600×25 600×600×30 600×600×40 |
5-1000 5-1200 5-2000 |
27,5 33,0 45 |
LT0707 | 700×700×25 700×700×30 700×700×35 |
5-800 5-1000 5-1500 |
36,8 44,2 52 |
LT0808 | 800×800×30 800×800×40 800×800×45 |
5-1000 5-1500 5-2000 |
57,7 76,9 86,5 |
LT 1010 | 1000×1000×30 1000×1000×40 1000×1000×50 |
5-1000 5-1300 5-1500 |
89,1 118,8 147 |
LT 1212 | 1200×1200×30 1200×1200×40 1200×1200×50 |
5-800 5-1100 5-1400 |
126 168 210 |
Tính năng của băng ghế mở rộng theo chiều dọc:
Bàn kẹp mở rộng theo chiều dọc VT và các kẹp được chỉ định, được tính toán chính xác, thiết kế tinh xảo, nhằm đảm bảo khách hàng có được hiệu suất tốt nhất theo yêu cầu hoàn hảo
Người mẫu | Trọng lượng (kg) | Tối đa.Tần số (Hz) | Kích thước băng ghế |
VT300 | 10 | 2000 | Φ300 |
VT400 | 16 | 2000 | Φ400 |
VT500 | 25 | 1500 | Φ500 |
VT600 | 35 | 1000 | Φ600 |
VT0303 | 15 | 2000 | 300×300 |
VT0404 | 22 | 1500 | 400×400 |
VT0505 | 30 | 500 | 500×500 |
VT0606 | 58 | 350 | 600×600 |
VT0808 | 140 | 350 | 800×800 |
VTl010 | 180 | 350 | 1000×1000 |
VT1212 | 250 | 350 | 1200 × 1200 |
VT1212 (Ghế tròn) | 220 | 350 | Φ1200 |